Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ bền khí tượng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

weather resistance

Giải thích VN: Khă năng của một vật liệu duy trì mặt ngoài sự toàn vẹn chống lại sự tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, như mưa hay [[lạnh.]]

Giải thích EN: The ability of a material to maintain its integrity and appearance against exposure to severe weather conditions, such as rain or cold.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top