Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ biến dạng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deformation
biểu đồ biến dạng
deformation diagram
biểu đò biến dạng tuyến tính
linear deformation diagram
nhiệt độ biến dạng
deformation temperature
tốc độ biến dạng
deformation rate
tốc độ biến dạng dẻo
plastic deformation rate
độ biến dạng còn
permanent deformation
độ biến dạng
permanent deformation
distortion rate
strain
biên độ biến dạng
strain amplitude
biểu đồ biến dạng
strain diagram
biểu đồ biến dạng tải trọng
load strain diagram
cái đo biến dạng
dial strain indicator
cầu đo biến dạng
strain gage bridge
cầu đo biến dạng
strain gauge bridge
dưỡng đo biến dạng
strain gage
dưỡng đo biến dạng
strain gauge
máy đo biến dạng
martens strain gage
máy đo biến dạng
martens strain gauge
máy đo biến dạng
strain gage
máy đo biến dạng
strain gauge
máy đo biến dạng thạch anh
quartz strain gauge
máy đo độ biến dạng
strain gage
phép đo biến dạng
strain measurement
đồ biến dạng
strain figure
đồ biến dạng
strain rose
tenxơ tốc độ biến dạng
tensor of strain rate
tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)
strain gauge
độ biến dạng trượt
shear strain
độ biến dạng xoắn
torsional strain
độ biến dạng xoắn
twisting strain
đồng hồ đo biến dạng
strain gauge
đường đo biến dạng dùng bán dẫn (Mỹ)
semiconductor strain gage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top