- Từ điển Việt - Anh
Tổn hao đồng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
copper loss
copper loss (es)
I2R loss
Xem thêm các từ khác
-
Búa tán đinh
rivet hammer, riveter, riveting gun, riveting hammer, riveting machine, búa tán ( đinh ) dùng điện, electric riveter, máy búa tán đinh, hammer... -
Búa tán rivê
rivet hammer, riveting hammer -
Búa thả
beetle head, drop hammer, gravity hammer, pile driver, pile hammer -
Búa thợ lát đường
beetle, sledge hammer -
Búa thợ lợp mái
roofer's hammer, slate axe, slate knife -
Độ bốc hơi
evaporability, evaporation potential, evaportivity, vaporizability, volatility -
Độ bóng
brightness, brilliance, burnish, glassiness, gloss, gloss level, giấy có độ bóng cao, high-gloss paper, màng độ bóng cao, high-gloss foil,... -
Độ bóng cao
high gloss, giấy có độ bóng cao, high-gloss paper, màng độ bóng cao, high-gloss foil -
Độ bóng sâu
deepsleek -
Đo các yếu tố địa lý bằng dòng điện từ trường trái đất
geomagnetic electrokinetograph, giải thích vn : một thiết bị treo trên một con tàu đang di chuyển nhằm tính toán hướng và tốc... -
Mối hàn kém
dry joint -
Mối hàn khe
cleft weld -
Mối hàn khí, mối bịt khí
gas seal, giải thích vn : mối bịt kín ngăn không cho khí thoát ra hay đi vào trong [[máy.]]giải thích en : a tight closure that inhibits... -
Mối hàn khô
dry solder joint, dry joint -
Mối hàn không tăng cường
flush joint -
Mối hàn không thấu
shallow weld -
Mối hàn kiểm tra
sample weld -
Mối hàn kín
blind joint, hermetic seal, sealing brazing, sealing weld, tight seam, giải thích vn : mối hàn không nhìn thấy ở bất cứ góc độ [[nào.]]giải... -
Mối hàn kín ống thủy tinh
glass seal, giải thích vn : lỗ kín hơi do thủy tinh nóng chảy tạo ra , như là lỗ hàn kín thủy tinh và kim [[loại.]]giải thích... -
Búa thợ nguội
bench hammer, engineer's hammer, fitter's hammer, locksmith 's hammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.