Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ khoan sâu

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

drilling depth

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

drill footage

Giải thích VN: Độ sâu để đo lỗ khoan, được đo bằng đơn vị đo [[feet.]]

Giải thích EN: The depth to which a borehole is drilled, measured in lineal feet.

Xem thêm các từ khác

  • Mộng rãnh

    joint, housed
  • Móng riêng lẻ

    footing, foundation block, single footing
  • Móng rời

    column footing, independent footing, individual base, individual footing, mat, pad foundation
  • Móng sâu

    foundation, deep, deep foundation
  • Móng sỏi

    gravel foundation, border, mortice, mortise
  • Mộng soi rãnh

    plough, plough plane, plow, plow plane
  • Móng tấm

    mat footing, mat foundation, panel foundation, raft foundation
  • Mộng thẳng

    barefaced tenon, flush joint, straight tenon
  • Trạm tín hiệu

    interlocking tower, signal box, signal station, signal tower, trạm tín hiệu phụ ( đường sắt ), intermediate signal box
  • Bước răng thực tế trên vòng tròn lăn

    actual tooth spacing on pitch circle
  • Bước ren

    circular pitch, lead, lead lathe, pitch, pitch of thread, screw pitch, thread pitch, bộ đo bước ren, screw pitch gauge, bước ren ghép, divided...
  • Bước ren lớn

    coarse-pitch
  • Bước ren vít

    screw pitch, thread pitch
  • Bước sáng chế

    inventive step
  • Bước sóng

    pitch of wave bulk, wave length, wave pitch, wave-length, bước sóng chuẩn, standard wave length, chuẩn độ dài ( theo ) bước sóng, standard...
  • Do không khí

    airborne
  • Độ không ổn định

    degree of instability, instability, độ không ổn định nhiệt, thermal instability
  • Độ không tuyệt đối

    absolute zero, absolute zero, giải thích vn : nhiệt độ theo lý thuyết nọi chuyển động của nguyên tử đều ngưng lại .
  • Độ khúc xạ

    refraction, refractiveness, refractivity
  • Mộng trần

    barefaced tenon, giải thích vn : phần lồi của một kết cấu , sẽ được gắn vào lỗ mộng để tạo thành mối nối , đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top