Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bước ren

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

circular pitch
lead
lead lathe
pitch
bộ đo bước ren
screw pitch gauge
bước ren ghép
divided pitch
bước ren lớn
coarse-pitch
bước ren vít
screw pitch
bước ren vít
thread pitch
com pa đo bước ren
thread pitch gauge
dụng cụ đo bước ren
screw thread pitch measuring machine
pitch of thread
screw pitch
bộ đo bước ren
screw pitch gauge
thread pitch
com pa đo bước ren
thread pitch gauge
dụng cụ đo bước ren
screw thread pitch measuring machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top