Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ khuếch đại

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amplification
độ khuếch đại dòng
current amplification
độ khuếch đại tuyến tính
linear amplification
độ khuếch đại điện áp
voltage amplification
gain
phép đo độ khuếch đại
gain measurement
độ khuếch đại công suất
power gain
độ khuếch đại do chèn
insertion gain
độ khuếch đại dòng
current gain
độ khuếch đại kiểu chung
common-mode gain
độ khuếch đại máy thu
receiver gain
độ khuếch đại quang
optical gain
độ khuếch đại quang dẫn
photoconductive gain
độ khuếch đại quang dẫn
photoconductivity gain
độ khuếch đại tầng vào
input stage gain
độ khuếch đại tranzito
transistor gain
độ khuếch đại trong
internal gain
độ khuếch đại vòng
loop gain
độ khuếch đại vòng kín
closed-loop gain
độ khuếch đại đảo
inverse gain
magnification
độ khuếch đại chiều trục
axial magnification
transmission gain

Xem thêm các từ khác

  • Độ khuếch đại dòng

    current gain, current amplification
  • Móng trụ

    columnar foundation, isolated foundation, pier foundation
  • Mộng trượt

    joint, ship
  • Móng tường

    hypnopompic, footing of wall, wall footing, wall foundation, wall-typed foundation, móng tường giữ nước, retaining wall foundation
  • Móng vòng

    ring foundation
  • Bước thô

    coarse-pitch
  • Bước tiến khoan

    drilling feed
  • Bước tính theo đường chéo

    diagonal pitch, giải thích vn : là khoảng cách giữa đinh tán đầu tiên và đinh tán kế tiếp nó nhưng ở hàng [[dưới.]]giải...
  • Bước vệt

    track pitch
  • Độ khuếch tán

    thermal diffusivity, thermometric conductivity, degree (of dispersion), diffusibility, diffusion rate, diffusivity, độ khuếch tán hơi nước, water-vapour...
  • Độ khuếch tán nhiệt

    heat conductivity, thermal conductibility, caloric conductibility, thermal diffusivity, thermometric conductivity
  • Độ khum

    camber, crowning, truss camber, độ khum âm, negative camber, độ khum của con lăn, roll camber, độ khum của trục cán, roll camber, độ...
  • Đổ khuôn

    cast., cast, molded, molding, moulding, teem, Đổ khuôn một pho tượng, to cast a statue., như đổ khuôn, cast in the same mould; as like as...
  • Đo kích thước

    dimension measurement, degree of excitation, dimension, chiều đo kích thước, size dimension, sơ đồ kích thước, overall-dimension diagram,...
  • Độ kiềm

    alkali strength, alkalinity, basicity, causticity, corrosiveness, môđum độ kiềm, basicity modulus
  • Mộng xoi

    dowel, dowel pin, joggle, lap, notching, plug, rabbet, seam, tenon, tongue, trenail, ghép mộng xoi, groove and tongue
  • Monmorilonit

    montmorillonite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top