Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spread

Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng độ dày cho [[sẵn.]]

Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top