- Từ điển Việt - Anh
Độ tăng ích
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gain
- sự trôi độ tăng ích
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- feedback gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- power gain
- độ tăng ích của DCME
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích dòng
- current gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích điện áp
- voltage gain
Xem thêm các từ khác
-
Độ tăng ích ăng ten
aerial gain, antenna gain, power gain -
Mức chặn thu nhỏ
dimishing stop level -
Mức chấp nhận được
admissible number -
Mức chấp nhận tăng dần
stepped tolerance -
Mức chất lỏng
liquid level, bộ chỉ báo mức chất lỏng, liquid level indicator, bộ chỉ thị mức chất lỏng, liquid level indicator, bơm khống chế... -
Mức chất lượng
quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality... -
Mức chất lượng chấp nhận được
acceptable quality level, acceptable quality level (aql), giải thích vn : một tiêu chuẩn được thiết lập về phần trăm mức sản lượng... -
Mức chất lượng có thể loại bỏ
lot tolerance percentage of defective -
Mức chất lượng giới hạn
limiting quality, limiting quality level, lot tolerance percentage of defective, rejectable quality level -
Mức chất lượng khả chấp
acceptable quality level -
Mức chất lượng ưu tiên có thể chấp nhận
preferred acceptable quality levels -
Hiệu ứng Tyndall
tyndal effect, tyndall effect -
Hiệu ứng Volta
contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect -
Hiệu ứng vùng khe
gap effect -
Hiệu ứng Wiedemann
circular magnetostriction, wiedemann effect -
Độ tăng ích dòng
current gain -
Độ tăng nhiệt
temperature rise, heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt khuếch tán, diffuse solar heat gain, độ tăng... -
Đo tầng sâu
subbottom depth recorder, giải thích vn : là thiết bị dùng để bắn tia lửa điện có tần số thấp để đo đặc tính của lớp... -
Mức chính xác
accuracy, precise level, precision standard, mức chính xác điều khiển, control accuracy, giải thích vn : một công bố cho biết một... -
Mức chịu tiếng ồn
noise exposure, mức chịu tiếng ồn nghề nghiệp, occupational noise exposure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.