Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đội ngũ

Thông dụng

Line-up.
Đoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tề
The parading crowd were in a trim line-up.

Xem thêm các từ khác

  • Đời người

    human life, human existence., Đời người ít khi vượt qua một trăm tuổi, it is rare that human life exceeds a hundred years.
  • Đói no

    in time of plenty as in time of dearth., Đói no lúc nào cũng có nhau, to be together in time of plenty as in tie of dearth.
  • Sức vóc

    danh từ, endurance, strength
  • Sui

    danh từ, phó từ, (cây) antiar, badly
  • Đôi nữ

    (thể thao) wonmen's doubles.
  • Đội ơn

    owe (someone) a favour; be obliged.
  • Sủi cảo

    ravioli soup
  • Sùi sụt

    tính từ, melting in tears, lasting,long lasting, continual
  • Sủi tăm

    bubble, sparkle (of wine)
  • Sụm

    Động từ, to collapse, to fall over
  • Dơi quạ

    flying fox (bat).
  • Sum họp

    Động từ, to unite, to come together
  • Đội quân

    army., Đội quân giải phóng, liberation army.
  • Sum sê

    tính từ, luxuriant
  • Dơi quỷ

    vampire[-bat].
  • Sùm sòa

    grow rank, be rampant., cây cối sùm sòa, rampant vegetation.
  • Đói rách

    poor., Đói rách vì cờ bạc, to be reduced to poverty by gabling.
  • Sùm sụp

    xem sụp (láy)
  • Đói rét

    hungry and cold, very poor.
  • Sum vầy

    Động từ, to gather, to live together
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top