- Từ điển Việt - Anh
Động lượng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kinetic quantity
momentum
- bảo toàn động lượng
- conservation of momentum
- mômen động (lượng)
- angular momentum
- mômen động lượng
- moment of momentum
- mômen động lượng của điện tử
- electronic angular momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý động lượng
- momentum principle
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- principle of momentum and energy
- phương pháp động lượng
- momentum method
- sự bảo toàn momen động lượng
- conservation of angular momentum
- sự cân bằng động lượng
- momentum balance
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự phân bố động lượng
- momentum distribution
- sự truyền động lượng
- momentum transfer
- định luật bảo toàn mômen động lượng
- principle of conservation of kinetic momentum
- định luật mômen động lượng
- principle of angular momentum
- độ biến thiên động lượng
- momentum change
- động lượng suy rộng
- generalized momentum
- động lượng toàn phần
- total angular momentum
quantity of motion
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
industrial momentum
Xem thêm các từ khác
-
Dòng mã
code current, code line, line of code -
Đồng mạ vàng
gild bronze -
Đóng mạch
arteria, artery, close a circuit, switch on, to switch on, động mạch âm vật sâu, arteria profunda clitoridis, động mạch bàng quang dưới,... -
Ống khói
Danh từ.: chimney., chimney, stack, chimney neck, chimney shaft, chimney stack, flue, flue tube, fume duck, funnel,... -
Ống khói bằng gạch
brick chimney -
Tàu phá băng
de-ice boot, de-ice trunk, ice apron, ice boast, ice breaker, ice guard, icebreaker -
Tàu phụ trợ
breakdown car, breakdown train, breakdown wagon -
Tàu sửa chữa
breakdown car, breakdown train, breakdown wagon -
Cán giũa
file handle, align center, centred, flush center -
Cần hãm
brake bar, brake level, brake lever, brake mast, brake rod -
Cần hàn, đèn hàn
welding torch -
Can hình
trace -
Căn hộ
danh từ, apartment, apartment unit, flat, accommodation unit, flat, apartment -
Ống khói sắt néo dây
guyed iron chimney -
Ống khói// buồng khói
smoke chamber, giải thích vn : phần lò sưởi tính từ đầu cửa lò tới chân ống [[khói.]]giải thích en : a section of a fireplace... -
Ống không áp
pressure-free pipe -
Ống không bọc
bare pipe -
Ống không có mạch nối
seamless pipe -
Ống không có mối nối
seamless pipe -
Ống không hàn
seamless pipe, seamless tube, weldless pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.