Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động lượng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

kinetic quantity
momentum
bảo toàn động lượng
conservation of momentum
mômen động (lượng)
angular momentum
mômen động lượng
moment of momentum
mômen động lượng của điện tử
electronic angular momentum
nguyên bảo toàn động lượng
principle of conservation of momentum
nguyên momen động lượng
principle of moment of momentum
nguyên mômen động lượng
principle of moment of momentum
nguyên động lượng
momentum principle
nguyên động lượng năng lượng
principle of momentum and energy
phương pháp động lượng
momentum method
sự bảo toàn momen động lượng
conservation of angular momentum
sự cân bằng động lượng
momentum balance
sự chuyển giao động lượng
momentum transfer
sự phân bố động lượng
momentum distribution
sự truyền động lượng
momentum transfer
định luật bảo toàn mômen động lượng
principle of conservation of kinetic momentum
định luật mômen động lượng
principle of angular momentum
độ biến thiên động lượng
momentum change
động lượng suy rộng
generalized momentum
động lượng toàn phần
total angular momentum
quantity of motion

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

industrial momentum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top