Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống khói

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Chimney.
ống khói nhà máy
the chimneys of a factory.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

chimney

Giải thích VN: Một ống khói hoặc một đường thoát thẳng đứng trong một tòa nhà để hút khói hay các khí thoát ra khi cháy từ bếp , [[sưởi.]]

Giải thích EN: A vertical flue or passageway in a building, that draws up combustion by-products from a stove, furnace, or fireplace.

bầu đỉnh ống khói
chimney supporting tower
bệ ống khói
chimney breast
bồ hóng ống khói
chimney soot
bờ tro của ống (khói)
chimney ash-pit
chân ống khói
base of chimney
chụp hút ống khói
chimney hood
côngxon (bên trong) thân ống khói
internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
cụm ống khói
chimney stack
gạch hướng tâm trong ống khói
radial chimney brick
họng ống khói
chimney throat
khoanh ống khói
annual element of chimney
khối xây đầu (miệng) ống khói ( sưởi)
bricklaying of chimney stack cap
lớp chống thấm ống khói
chimney flashing
lớp lót ống khói
chimney lining
máng xối ống khói
chimney gutter
ống khói
chimney cap
ống chụp (ống khói)
stove-supported chimney stack
ống khói bằng khối xây
masonry chimney
ống khói bằng thép
steel plate chimney
ống khối bằng thép
steel chimney
ống khói tông
concrete chimney
ống khói tông cốt thép
reinforced concrete chimney
ống khói biệt lập
isolated chimney
ống khói kim loại
metal chimney
ống khói lót gạch chịu lửa
fire brick lined chimney
ống khói nhà máy
factory chimney
ống khói nhiều thân
multiple-flue chimney
ống khói trong nhà
interior chimney
ống khói đứng riêng
detached chimney
sự tăng nhiệt trong ống khói ( sưởi)
making of chimney stack flashing
sự thông ống khói sưởi
chimney flue swabbing
sức hút trong ống khói
chimney draft
thanh ống khói
chimney bar
trục ống khói
chimney shaft
đầu ống khói
chimney cope
đầu ống khói
chimney head
đoạn thân ống khói
chimney shaft component
stack

Giải thích VN: Một cấu trúc thẳng đứng; thường phần sưởi nhô lên trên mái [[nhà.]]

Giải thích EN: A large, generally vertical structure, device, or feature; specific uses include: the part of a chimney that extends above the roof..

côngxon (bên trong) thân ống khói
internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
cụm ống khói
chimney stack
khối xây đầu (miệng) ống khói ( sưởi)
bricklaying of chimney stack cap
mất mát nhiệt ống khói
stack heat loss
ống chụp (ống khói)
stove-supported chimney stack
ống khói kết hợp
combined stack
ống khói tự ổn định
self-supporting stack
sự tăng nhiệt trong ống khói ( sưởi)
making of chimney stack flashing

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chimney neck
chimney shaft
đoạn thân ống khói
chimney shaft component
chimney stack
côngxon (bên trong) thân ống khói
internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
khối xây đầu (miệng) ống khói ( sưởi)
bricklaying of chimney stack cap
ống chụp (ống khói)
stove-supported chimney stack
sự tăng nhiệt trong ống khói ( sưởi)
making of chimney stack flashing
flue
bộ gom bụi khí ống khói
flue gas dust collector
bộ phân tích khí ống khói
flue-gas analyzer
chổi thông ống khói
flue cleaner
hiệu ứng ống khói
flue effect
khí ống khói
flue gas
khí ống khói
smoke flue
khí ống , khí ống khói
flue gas
khí thải (từ ống khói)
flue gas
máy xả khí ống khói
flue exhauster
miệng ống khói
stack flue
ống khói nhiều thân
multiple-flue chimney
phần tử khí ống khói
flue gas test section
sự lọc khí ống khói
flue gas scrubbing
sự phân tích khí ống khói
flue gas analysis
sự thông ống khói sưởi
chimney flue swabbing
thiết bị lọc khí ống khói
flue gas scrubber
flue tube
fume duck
funnel
nắp đậy ống khói
funnel bonnet
phễu ống khói
smoke funnel
gas flue
smoke flue
smoke protection door
smoke stack

Giải thích VN: Đường ống thoát của sản phẩm khí sau qua trình đốt cháy, dụ như ống khói của đầu máy xe [[lửa.]]

Giải thích EN: A funnel or chimney through which the gaseous products of combustion are discharged, such as the chimney of a locomotive.

smoke tube

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

expulsion smoke channel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top