Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động thái

Mục lục

Thông dụng

Dynamic.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beer cooling
behavior
động thái ăn mòn
wear behavior
động thái bám dính
tenacity behavior
động thái cháy
fire behavior
động thái chuyển tiếp
transient behavior
động thái của trực thăng
helicopter behavior
động thái dài hạn
long-term behavior
động thái liên tiếp
serial behavior
động thái mỏi
fatigue behavior
động thái tuyến tính
linear behavior
behaviour
động thái ăn mòn
wear behaviour
động thái bám dính
tendency behaviour
động thái cháy
fire behaviour
động thái chuyển tiếp
transient behaviour
động thái của trực thăng
helicopter behaviour
động thái dài hạn
long-term behaviour
động thái mỏi
fatigue behaviour
động thái phản ứng
responsive behaviour
động thái tuyến tính
linear behaviour

Xem thêm các từ khác

  • Động thái ăn mòn

    wear behavior, wear behaviour
  • Động thái bám dính

    tenacity behavior, tendency behaviour
  • Dòng thải công nghiệp

    industrial effluent
  • Động thái liên tiếp

    serial behavior
  • Ống nhún

    buffer, friction type shock absorber, shock absorber, ống nhún dầu, hydraulic shock absorber
  • Ống nivô

    bubble level, bubble tube, builder's level, spirit-level, water glass, water level
  • Ống nói

    fitting pipe, thimble, crossover, floating pile, microphone, mike, mouthpiece, adapter, adapting pipe, adaptor, adjutage, barrel nipple, binder, branch,...
  • Ống nối ba ngả

    breeches pipe
  • Trạng thái bão hòa

    saturation state, saturate state, saturated (to be ~), saturated condition, saturated state, saturation, state of saturation
  • Cần trục lắp ráp

    erecting jib, erection crane, erection crane boom
  • Cao su tái chế

    reclaimed rubber, reclaim, regenerated, giải thích vn : phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên , rẻ và dễ xử lí...
  • Cao su tái sinh

    regenerated, reclaim, reclaim rubber, reclaimed rubber
  • Cao su thiên nhiên

    natural rubber, native rubber, natural rubber (nr), nr (natural rubber), giải thích vn : nhựa cây thô lấy từ cây cao [[su.]]giải thích en...
  • Cao su thô

    crude rubber, raw refuse, raw rubber, rubber
  • Dòng thấm

    infiltration flow, percolation flow, seepage flow, dòng thấm ba chiều, three dimensional seepage flow, dòng thấm dưới đất, underground seepage...
  • Dòng thẳng

    forward flow
  • Đồng thanh

    bronze
  • Đồng thau

    brass, brassy, bronze, yellow copper, công việc với đồng thau, brass works, dây đồng thau, brass wire, lá đồng thau, brass foil, sự hàn...
  • Đồng thau beta

    beta brass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top