Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng thau

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brass
công việc với đồng thau
brass works
dây đồng thau
brass wire
đồng thau
brass foil
sự hàn bằng đồng thau cứng
hard brass solder
thợ rèn đồng thau
brass smith
vảy hàn đồng thau
brass solder
vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
brass round-head wood screw
vít đồng thau
brass screw
đồng thau beta
beta brass
đồng thau chất lượng cao
high brass
đồng thau dễ cắt
free-cutting brass
đồng thau thiếc
tin brass
đồng thau đáy
bottom brass
đồng thau đỏ
red brass
đồng thau đúc
cast brass
brassy
bronze
mạ bằng đồng thau
bronze-leaf gilding
đồng thau đỏ
steam bronze
yellow copper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top