- Từ điển Việt - Anh
Đồng thau
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brass
- công việc với đồng thau
- brass works
- dây đồng thau
- brass wire
- lá đồng thau
- brass foil
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- hard brass solder
- thợ rèn đồng thau
- brass smith
- vảy hàn đồng thau
- brass solder
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass round-head wood screw
- vít đồng thau
- brass screw
- đồng thau beta
- beta brass
- đồng thau chất lượng cao
- high brass
- đồng thau dễ cắt
- free-cutting brass
- đồng thau thiếc
- tin brass
- đồng thau đáy
- bottom brass
- đồng thau đỏ
- red brass
- đồng thau đúc
- cast brass
brassy
bronze
yellow copper
Xem thêm các từ khác
-
Đồng thau beta
beta brass -
Ống nối chữ T
branch t, three-way pipe -
Ống nối chữ Y
breeches pipe, y-branch, y-pipe -
Ống nối chuyển tiếp
increaser pipe, passage, pipe reducer, reducer, reducing pipe fitting -
Ống nối có ren
line pipe -
Trạng thái bề mặt
state of surface, surface condition, surface states -
Trạng thái biến dạng
state of deformation, state of strain, strained condition, strained state -
Trạng thái cân bằng
balance, balance state, balanced conditions, equilibrium, equiponderant state, par, stability, stability in, trạng thái cân bằng ( của một hệ... -
Cao su tổng hợp
gross rubber, synthetic rubber, collastic, compound rubber, giải thích vn : tổng trọng lượng của hàng hóa làm bằng cao su bao gồm các... -
Cao su vá ruột xe
hot patch -
Cao su xốp
foam rubber, foamed rubber, skim rubber -
Cao tốc
high speed., express, high-speed, high-velocity, high-speed, Đường cao tốc, highspeed highway, expressway, autobahn. -
Cao trình
altitude, level, cao trình tương đối, relative altitude, cao trình tuyệt đối, absolute altitude, dụng cụ đo cao trình, altitude gauge,... -
Đồng thau chất lượng cao
high brass -
Đồng thau đỏ
cannon metal, gunmetal, red brass, steam bronze, tombac -
Dòng thế
card row, potential flow -
Dòng theo, dòng phóng theo
follow current, giải thích vn : dòng phóng điện tại tần số năng lượng sau khi lượng điện tích có điện thế cao hơn bắt... -
Dòng thiết kế
rated flow, giải thích vn : 1 . tốc độ dòng chảy mà tại đó một mạch hay ống được thiết kế vận hành . 2 . tốc độ hoạt... -
Dòng thoát nước
effluent drain -
Dòng thoát nước thải
sewage effluent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.