Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động trời

Thông dụng

Changing weather (from good to bad).

Xem thêm các từ khác

  • Tái thế

    danh từ., second-life, rebirth.
  • Đóng vai

    act the part of; act, do., Đóng vai ham-let, to act (do) ham-let.
  • Tài tình

    very skilful, very artistic.
  • Tài trí

    danh từ., ability and intellect.
  • Tai ương

    danh từ., great disaster.
  • Tại vì

    trạng ngữ., as, for, because.
  • Đóng vảy

    crust over.
  • Đồng vị ngữ

    (ngôn ngữ) apposittion
  • Tài xỉu

    danh từ., chinese dice.
  • Đóng yên

    harness.
  • Dọp

    (khẩu ngữ, ít dùng) get thin, get flate., chỗ sưng đã dọp, the swelling has got flate.
  • Đốp

    pop, crack., in someone's face., nổ đánh đốp một cái, to burst with a pop., Đôm đốp láy, crack., ống tre nổ cháy đôm đốp, a burning...
  • Đốp chát

    talk back in a tit-for-tat manner.
  • Dốt

    tính từ, ignorant; unlettered; dull-witted
  • Kia

    over; that, that, ở phía bên kia nhà, to live over the house
  • Kịch câm

    danh từ, mime, pantomime
  • Tam bản

    danh từ., sampan.
  • Tấm bé

    danh từ, childhood
  • Tạm biệt

    Động từ., to part, to say goodbye., goodbye, bye-bye, bye.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top