Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đứng lên

Thông dụng

Cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise.
Mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào
Everyone stood up when the presidium entered the halll. Đỡ ốm đã đứng lên được To gat better and be able to sit up, to be up and about; to be up and doing.
Đứng lên chống lại cuộc xâm lược
To rise to resist an aggression.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top