Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tề tựu

Thông dụng

Động từ
to gather, be all present

Xem thêm các từ khác

  • Dung nhan

    danh từ, countenance
  • Tệ xá

    danh từ, my humble abode
  • Dung quang

    (cũ) good looks, fair face.
  • Tếch

    danh từ, wattle, caruncle
  • Đứng ra

    come forward., Đứng ra tổ chức một lớp học ban đêm cho đồng nghiệp trong cơ quan, to come forward and organize an evening class for...
  • Dũng sĩ

    danh từ, valiant man
  • Tem phiếu

    danh từ, coupons
  • Đứng số

    get married late (nói về phụ nữ).
  • Tem tép

    phó từ, with smacks
  • Đứng sững

    stand transfixed., Đứng sững vì ngạc nhiên, to stand transfixed with surprise.
  • Dụng tâm

    intend, mean., intention design., dụng tâm hai người, to mean to harm someone, to harm someone intentionally.
  • Dung tha

    forgive, pardon., tội ác không thể dung tha, unpardonable offences.
  • Dung thân

    Động từ, to take refuge
  • Dung tục

    vulgar.
  • Dung túng

    Động từ, to wink at; to tolerate
  • Đứng tuổi

    middle-aged.
  • Tên thánh

    danh từ, christian name
  • Dũng tướng

    brave general (thời xưa).
  • Tên tục

    danh từ, birth name
  • Dụng võ

    give full scope to one's abilities., Đất dụng võ, a wide field of action (where one can give full scope to one's abilities).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top