Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đa liên

Thông dụng

(y học) Polyvalent (of a vaccine).

Xem thêm các từ khác

  • Da liễu

    danh từ., skin and venereal diseases
  • Quả học

    (thực) carpology
  • Quá khích

    extremist., chủ trương quá khích, an extremist policy.
  • Dã man

    savage; barbarous., hành động dã man, a savage action.
  • Quạ khoang

    white-collared crow.
  • Đa mang

    Động từ, to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
  • Da mồi

    Danh từ.: wrinkled skin., tóc bạc da mồi, having white hair and wrinkled skin
  • Quả là

    truly, really., quả là vô lý, it is truly absurd.
  • Đa mưu

    tính từ, wily; cunning
  • Quá lắm

    too much., cậu đòi hỏi quá lắm, you are demanding too much., quá lắm đấy  ! thân, that's too much !
  • Qua lân

    (từ cũ) for mere form's sake
  • Đa nghi

    tính từ, suspicious; distrustfull
  • Qua loa

    summary; cursory; perfunctory; for form's sake, xem qua loa các câu hỏi trong bài tập, to cast a cursory glance at the questions in an exercise;...
  • Đa nghĩa

    polysemantic., đa ngôn Đa ngôn đa quá, more have repented speech than silence.
  • Qua lọc

    tính từ., filterable.
  • Da người

    danh từ., human skin.
  • Quá lời

    excessive, superlative., công kích quá lời, excessive criticism., khen quá lời, superlative prasie.
  • Quá lứa lỡ thì

    như quá lứa
  • Qua lửa than

    charcoal
  • Dã nhân

    danh từ., rustic; gorilla.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top