Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc tròn (có rãnh cắt hoặc lỗ lắp chìa vặn)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
ring nut
Xem tiếp các từ khác
-
Đai ốc tự siết
self-looking nut -
Đai ốc tự xiết
self-locking nut -
Đai ốc xả gió
bleeder screw -
Đai ốc xẻ
slotted nut -
Đai ốc xẻ rãnh
milled nut -
Mài nhẵn bề mặt
flat pointing, giải thích vn : một phương pháp mài trên bề mặt của tường tạo ra độ [[nhẵn.]]giải thích en : a method of pointing... -
Mài nhấp nhô
rough-down -
Thau
danh từ, narrow, braze, bid, brass, brass colour, brass basin, wash-tub -
Bàn lật được (máy làm khuôn)
rock-over table -
Bản lề (cửa)
hinge strap
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 1 · 27/01/21 08:31:48
- 0 · 28/01/21 10:03:12
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.