Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đanh

Mục lục

Thông dụng

(địa phương) như đinh
Hard, hard and dry.
Tấm gỗ đanh
A hard and dry board.
Sharp (of sounds).
Hardened, impessive (of expression).

Điện

Nghĩa chuyên ngành

nail

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beat
catch
strike
sét đánh
lightning strike
hiện tượng sét đánh một pha
single phase lightning strike
hiện tượng sét đánh nhiều pha
multiphase lightning strike
sét đánh
lightning strike
vị trí sét đánh
lightning strike position
toll

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

beaten
churn

Xem thêm các từ khác

  • Danh bạ

    address book, directory, directory, register, cây danh bạ, directory tree, chỉ danh bạ, directory only, cửa sổ danh bạ, directory window,...
  • Danh bạ điện thoại

    dialing directory, phone book, telephone directory, telephone number list, telephone directory
  • Danh bạ trực tuyến

    online directory
  • Mạch ghép bộ

    ganged circuit
  • Mạch ghép cảm ứng

    inductive coupling, giải thích vn : ghép nối các mạch bằng cảm ứng điện .
  • Mạch ghép dung cảm

    lc circuit, giải thích vn : mạch có hai loại cảm kháng và dung kháng . tần số cộng hưởng của mạch được xác định bằng...
  • Mạch ghép nhóm

    ganged circuit
  • Mạch ghim

    clamping circuit, clamping, mạch ghim ( sơ đồ điện ), clamping circuit, giải thích vn : mạch dùng để giữa biên độ tín hiệu ở...
  • Mạch giải mã

    decoder circuit, decoding circuit, decoding circuits
  • Thiết bị cân

    balance, balance scale, weighing apparatus, weighing equipment, weighing instrument, thiết bị cân phối liệu và ghi, load cell weighing equipment
  • Bảng quyết định

    decision table, decision table (detab), detab (decision table), bảng quyết định nhập hạn chế, limited-entry decision table, bảng quyết...
  • Băng rách

    tear tape
  • Bảng Rand

    graphics pad, graphics tablet, ram-type turret lathe
  • Băng rộng

    broadband, broadband aerial, wideband, wideband/broadband (wb/bb), băng rộng cho khu dân cư, residential broadband (rbb), bộ thích ứng đầu...
  • Đánh bóng

    Động từ, abrade, abrase, brighten, buffing, burnish, burnishing, finish restorer, glassing, glaze, gloss, japan, polish, rub, rubbing, glaze, polish,...
  • Đánh bóng bằng áp lực

    press polish, giải thích vn : hoàn thiện bề mặt của một tấm bằng cách đánh bằng một miếng kim loại dưới điều kiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top