Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đen

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Black; unlucky
vận đen
bad luck

Y học

Nghĩa chuyên ngành

nigricans

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

black
lamp

Giải thích VN: Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.

lantern
light
luminaire
slit burner
tube
advent
come
incoming
Incoming (IC)
receiving
temple

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

black
arrival
incoming

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top