Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đồng bộ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

synchro

Giải thích VN: Máy điện nhỏ đặc biệt dùng để chuyển vị trí góc của một trục sang trục đặt tại một nơi khác không cần hệ thống [[khí.]]

máy đồng bộ phát
synchro transmitter
máy đồng bộ thu
synchro receiver
synchronizer
synchronous machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top