- Từ điển Việt - Anh
Điều kiện đấu thầu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bidding documents
conditions of bid
conditions of the bid
tender documents
Xem thêm các từ khác
-
Men kính
vitreous enamel -
Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
ram (random access memory), random access memory, random access memory (ram), random access storage, random-access memory (ram), random-access storage... -
Bộ nhún dầu áp khí
oil strut -
Bộ niễng (để kê ván…)
trestle, giải thích vn : một trụ đỡ di động với các chân được mở theo đường [[chéo.]]giải thích en : a portable support... -
Bộ nối
appliance coupler, association, connector, coupler, coupling, coupling device, coupling sleeve, input port, joint, jointer, junctor, male connector, male... -
Điều kiện địa chất
geological condition, điều kiện địa chất công trình, engineering geological condition -
Điện trường thẳng đứng
vertical electric field -
Điện tụ
electrical appliance, electro magnet, electromagnetic, electromagnetical, magneto-electric, electro magnet, electromagnetic, electromotor, electron, electronic,... -
Điện tử âm
negative electron -
Điện tử dương
positron, positive electron -
Điện tử hàng không
avionics, phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng, backup avionics system software (bass), giải thích vn : thuật ngữ chung... -
Men răng
dental cement, enamel, enamelum, thoi men răng, enamel spindle, túi men răng, enamel sac, giải thích vn : vật chất đã gắn mô cấy răng... -
Men rượu
alcoholic ferment, barm, distillery yeast, zymase -
Men sành sứ
porcelain varnish -
Men sấy
stoving enamel, stoving finish, stoving varnish -
Men sứ
danh từ., ceramic glaze, fritted glaze, porcelain enamel, vitrified clay, glaze; varnish; enamel., giải thích vn : lớp bao bóng như thủy tinh... -
Men tráng
enamel, màu men tráng, enamel color, màu men tráng, enamel colour, men trang trí, ornamental enamel -
Men trong suốt
transparent enamel, transparent glaze -
Bộ nối cái
female connector -
Bộ nối cáp
cable connector, cable fitting, cable jointer, connector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.