- Từ điển Việt - Anh
Men sứ
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- glaze; varnish; enamel.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ceramic glaze
Giải thích VN: Lớp bao bóng như thủy tinh trên đồ sứ hoặc gốm, tạo ra bằng cách phủ một lớp ôxít kim loại hoặc các chất khác lên vật rồi đem nung trong [[lò.]]
Giải thích EN: The glossy, vitreous finish on porcelain and some pottery, achieved by coating the clay object with metallic oxide or other substance, and firing in a kiln.
fritted glaze
porcelain enamel
vitrified clay
Xem thêm các từ khác
-
Men tráng
enamel, màu men tráng, enamel color, màu men tráng, enamel colour, men trang trí, ornamental enamel -
Men trong suốt
transparent enamel, transparent glaze -
Bộ nối cái
female connector -
Bộ nối cáp
cable connector, cable fitting, cable jointer, connector -
Bộ nối chữ T
t connector, t-piece, t-piece connector -
Bộ nối có chốt
connector, coupler, plug, bộ nối có chốt cắm, male connector -
Bộ nối dạng rốn
umbilical connector -
Điện từ học
electromagnetism., mechatrnics, electromagnetics, electromagnetism, electronics, hiệp hội Điện tử học hàng hải quốc gia, national marine... -
Điện tử học lượng tử
quantum electronics, điện tử học lượng tử và khoa học laze, quantum electronics and laser science (qels) -
Điện tử học phân tử
me (molecular electronics), molecular electronics, moletronics (molecular electronics) -
Điện từ kế
torque-coil magnetometer, giải thích vn : là từ kế dùng để đo momen của dòng điện bằng cách đo sự dịch chuyển của cuộn... -
Điện tử liên kết
bound electron -
Mệnh đề
clause, phrase, proposition, propositional, sentence, sentential, statement, mệnh đề báo cáo, report clause, mệnh đề dữ liệu, data clause,... -
Tính giải được
resolubility, resolvability, solubility -
Tính giòn
crispness, embritlement, embrittlement, fragility, frangibility, friability -
Tính giòn nóng
hot brittleness, hot shortness, red brittleness -
Bộ nối đất
grounding conductor, ground connector -
Bộ nối đồng trục
coaxial connection, coaxial connector, coaxial plug -
Điện từ ngang
transverse electromagnetic (tem) -
Điện từ tính
electro magnetism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.