Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều tiếng

Thông dụng

Bad reputation.
Một điều xấu như thế nhất thiết gây nên điều tiếng
Such an objectionable action will certainly give rise to a bad reputation.
Điều nặng tiếng nhẹ
Strong words with a sarcastic meaning.
Điều ong tiếng ve
Unfavourable repulation, whispers.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top