Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh hoạt phí

Thông dụng

Subsistence fee.

Xem thêm các từ khác

  • Định ảnh

    như định hình
  • Đinh ba

    treident.
  • Đình bản

    suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book).
  • Sinh khương

    (dược) fresh ginger.
  • Đinh bộ

    (từ cũ) như đinh bạ
  • Sình lầy

    tính từ, marshy, swampy
  • Định bụng

    Động từ, to intend, to tend (to do.)
  • Sính lễ

    wedding presents (from bridegroom to bride).
  • Định canh

    settled agriculture.
  • Sinh linh

    (từ cũ) people., sacred human life.
  • Đình chiến

    Động từ, to cease fire
  • Đính chính

    correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)., bản đính chính, corrigenda.
  • Đỉnh chung

    luxutious living, high living.
  • Sinh ly

    separation in life., Đau lòng tử biệt sinh ly nguyễn du, how heart-rending is separation in life and parting in death.
  • Sinh mệnh

    danh từ, life
  • Sính nghi

    (từ cũ) như sính lễ
  • Đình cứu

    (từ cũ) shelve a lawsuit.
  • Sinh ngữ

    living language.
  • Đĩnh đạc

    diginified and serious., cư xử đĩnh đạc, to behave in a serious and dignified way.
  • Sinh nhai

    kế sinh nhai livelihood, subsistence., kiếm kế sinh nhai to look for a means of earning one's living.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top