Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điển trai

Thông dụng

(địa phương) như đẹp trai

Xem thêm các từ khác

  • Sẻn so

    stingy, miserly.
  • Sênh

    castanets.
  • Sểnh ra

    neglect, not pay proper attention., sểnh ra một tí là hỏng việc, a little neglience will spoil things.
  • Sểnh tay

    Động từ, to show a little negligence
  • Diễn từ

    welcoming address.
  • Sênh tiền

    castanets with coins stringed.
  • Sêu

    present the fiancee's family with gifts on festivities.
  • Điền viên

    fields and gardens., pleasure of country life., về hưu rút về vui cảnh điền viên, retired, he indulged in the pleasure of country life.
  • Diễn xuất

    perform; act.
  • Sêu tết

    như sêu
  • Điếng

    cũng như điếng người be stupefied (by pain...); be stupefied by a blow.
  • Điệp âm

    (ngôn ngữ) alliteration.
  • Sĩ diện

    danh từ, face
  • Điệp báo

    spy., (khẩu ngữ) như điệp viên
  • Sĩ hoạn

    (từ cũ) mandarin., mandarinate, mandarindom.
  • Diếp cá

    (thực vật) houttuynia.
  • Sĩ khí

    (từ cũ) scholar's sense of honour, scholar's probity., soldier's fighting spirit.
  • Điệp khúc

    refrain, burden.
  • Sĩ lâm

    (từ cũ) literati.
  • Diệp lục

    chlorophyl.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top