Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện đàm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

conference call
cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
broadcast conference call

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tape a message

Xem thêm các từ khác

  • Diễn đàn

    danh từ, forum, rostrum, tribune, forum, platform; forum, các tế bào trong các khung ( diễn đàn atm ), cells in frames (atmforum) (cif), diễn...
  • Điện dẫn

    conductance, bình đo điện dẫn, conductance cell, đi-ốt điện dẫn cao, high-conductance diode, điện dẫn âm, negative conductance, điện...
  • Máy thu khí

    air-receiver
  • Máy thử kiểu ẩm

    wet-test meter, giải thích vn : một dụng cụ đếm vòng quay của một trục với một ống giác chứa khí kín nước có cỡ cụ...
  • Bộ loại sương

    mist extractor, giải thích vn : một thiết bị loại sương trong dòng chảy của khí [[ga.]]giải thích en : a device that removes liquid...
  • Bộ loại trừ nhiễu

    interference eliminator
  • Bộ lọc

    bath filter, clarifier, clarifying filter, cleaner, cleanser, coil-capacitor type filter, filler, filter, filter (as in water filter), filter (network),...
  • Bộ lọc âm

    acoustic filter, wet scrubber, giải thích vn : một thiết bị trong đó một luồng khí được dẫn qua một chất lỏng nhằm loại...
  • Bộ lọc âm tần

    acoustic materials, acoustical materials, low-frequency filter
  • Bộ lọc âm thanh

    acoustic filter, acoustic-wave filter, sound trap
  • Điện dẫn suất

    conductibility, conductivity, electrical conductivity, specific conductance, specific conductivity
  • Máy thử nén

    compression test machine, compression tester, compression testing machine
  • Máy thử nét

    line tester
  • Máy thử nghiệm

    tester, testing apparatus, testing machine, máy thử nghiệm phần ứng điện, armature testing apparatus, máy thử nghiệm cáp, cable testing...
  • Máy thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ

    ferrometer, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ trên sắt và [[thép.]]giải...
  • Máy thử nghiệm vạn năng

    universal testing machine
  • Bộ lọc âm xuýt

    hiss filter
  • Bộ lọc an toàn

    security filter
  • Bộ lọc ánh sáng

    set of light filters, light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc, selective light filter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top