Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện trở cách điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

insulance
insulation resistance

Giải thích VN: Điện trở của phần dây hay mạch với vỏ máy hay thiết bị [[điện.]]

điện trở cách điện thấp
low insulation resistance
isolation resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top