Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi chân

Thông dụng

Như đi bộ

Xem thêm các từ khác

  • Sầm uất

    tính từ, grown with luxuriant vegetation, crowded, busy
  • Đi chân đất

    cũng nói đi chân không to go ( walk) barefoot.
  • Sắm vai

    Động từ, to act, to play role
  • Dị chất

    danh từ, different nature
  • Sấm vang

    thunderclap, thundercrash., spreading far and wide, widespread., danh tiếng sấm vang trong ngoài, a widespread fame at home and abroad.
  • Di chỉ

    archaeological site.
  • Di chiếu

    (cũ) king's last will.
  • Đi chơi

    Động từ, to go out, to be out
  • Di cốt

    bones, remains.
  • Đi củi

    fetch wood (in the forest).
  • Đi đái

    make water, have a pee.
  • Săn bắn

    Động từ, to hunt, to go for a hunt
  • Đi dạo

    Động từ, to sholl, to go for a walk
  • Đi đất

    go (walk) barefoot.
  • Đi đày

    be deported, be banished.
  • Sắn bìm

    big tree's creeper., (từ cũ; văn chương) concubine.
  • Đi đêm

    go out of one's house at night., anh chàng ấy hay đi đêm, that lad often goes out of his house at night.
  • Sân bóng

    danh từ, football ground, pitch
  • Đì đẹt

    pop sporadically and dully., pháo này nổ đì đẹt, these bad fire-crackers pop sporadically and dully.
  • Di dịch

    (ít dùng) move (more or less in terms of position)., alter somewhat.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top