Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi đêm

Thông dụng

Go out of one's house at night.
Anh chàng ấy hay đi đêm
That lad often goes out of his house at night.

Xem thêm các từ khác

  • Sân bóng

    danh từ, football ground, pitch
  • Đì đẹt

    pop sporadically and dully., pháo này nổ đì đẹt, these bad fire-crackers pop sporadically and dully.
  • Di dịch

    (ít dùng) move (more or less in terms of position)., alter somewhat.
  • Đĩ điếm

    prostiture, whore.
  • Dị đoan

    danh từ, superstition
  • Đi đôi

    go together, match., hai cái bình đi đôi với nhau, the two vases match.
  • San đàn

    swarm (of bees).
  • Dí dỏm

    humorous, witty., câu pha trò dí dỏm, a witty joke.
  • Sạn đạo

    (ít dùng) dangerous mountain road.
  • Đi đồng

    như đi ỉa
  • Đĩ đực

    lecher, promiscuous man, gigolo.
  • Sàn diễn

    stage.
  • Đi đứng

    have a gait (in some way)., Đi dứng bệ vệ, to have a stately gait.
  • San định

    Động từ, to revise
  • Sẵn dịp

    phó từ, on the occasion of, by the way
  • Săn đón

    welcome solicitingly., săn đón khách hàng, to welcome solicitingly one's customers.
  • Sản dục

    give birth to and bring up.
  • Đi đứt

    (thông tục) kick the bucket., go bust., lose all., bệnh năng quá đi đứt rồi, to kick the bucker because of a too serious illness., thí nghiệm...
  • Dì ghẻ

    danh từ, step-mother
  • Đi giải

    make water, urinate.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top