Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đo sóng bằng tàu ngầm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

submarine wave recorder

Giải thích VN: thiết bị sóng dùng để lắp vào bên trên của tàu ngầm sử dụng để đo sự thay đổi của sóng bên trên [[tàu.]]

Giải thích EN: A sonar-type device mounted on the upper side of a submarine and used when submerged to obtain a surface echo in order to measure the changing water wave level above the submarine.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top