- Từ điển Việt - Anh
Tài sản cố định
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fixed assets
immovable property
permanent assets
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
capital asset (fixed asset)
capital equipment
equipment
fixed asset
fixed assets
- bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
- schedule of tangible fixed assets
- giá thanh lý tài sản cố định
- liquidity price of fixed assets
- giá trị còn lại tài sản cố định
- remainder price of fixed assets
- giá trị khôi phục tài sản cố định
- renovation price of fixed assets
- giá trị tài sản cố định
- value of fixed assets
- giá trị trên sổ sách của tài sản cố định
- book value of fixed assets
- hao mòn tài sản cố định
- depreciation of fixed assets
- sự tăng trị tài sản cố định
- appreciation of fixed assets
- sự đánh giá lạ tài sản cố định
- revaluation of fixed assets
- sự đánh giá lại tài sản cố định
- revaluation of fixed assets
- tài sản cố định hữu hình
- tangible fixed assets
- tài sản cố định vô hình
- intangible fixed assets
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of current asset to fixed assets
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of current assets to fixed assets
- đánh giá lại tài sản cố định
- reevaluation of fixed assets
- đánh giá tài sản cố định
- evaluation of fixed assets
- đầu tư tài sản cố định
- investment in fixed assets
fixture and fittings
fixtures and fittings
permanent asset
plant assets
Xem thêm các từ khác
-
Hình lục giác
hex, hexagon, hexagonal, hexagon, lưới biên giàn hình lục giác, hexagonal chord lattice -
Hình lưỡi liềm
sickle-shaped, crescent, cồn cát hình lưỡi liềm, barchan crescent shaped dune -
Hình ma phương
magic-square -
Hình màu
color picture, colour picture, clip art, exemplar, master, model, pattern, reference drawing, tín hiệu hình màu, color picture signal, ống hình... -
Hình mẫu màu
bar pattern -
Hình mẫu sọc
bar pattern -
Độ sụt
contraction, drop, fall, shrinkage, slant, subsidence, slump -
Độ sụt áp
voltage drop -
Độ sụt áp đường dây
line drop -
Độ sụt điện áp
drop of potential, line drop, potential drop, voltage loss -
Mức sống
living standard., standard of life, standard of living -
Mực sông đầu nguồn
upper pond level -
Mức sóng mang
carrier level, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu, reduction in carrier level during modulation -
Mức tải trọng nền
background load level -
Hình mẫu trường xa
far-field pattern -
Hình mẫu ứng suất
stress pattern -
Hình minh họa
figure, illustration -
Hình móng ngựa
horseshoe, lò đốt hình móng ngựa, horseshoe-fired furnace, mặt cắt hình móng ngựa, horseshoe sections, nam châm ( hình ) móng ngựa,... -
Hình mười cạnh
decagon -
Hình mười lăm cạnh
pentadecagon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.