Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đun bằng dầu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oil heating

Xem thêm các từ khác

  • Đun cạn

    boil dry
  • Đụn cát

    dene, doensand, down, downs, downsand, dune, sad-drift, sand dune, sand flood
  • Đun lại

    reheat
  • Đun nấu

    do the cooking., melt, Đun nấu suốt ngày, to do cooking all day.
  • Đun nấu bằng vi sóng

    microwave heating
  • Đun nóng

    warm, heated, bị đun nóng tới màu đỏ, heated to redness
  • Ôn hòa

    equable; even-tempered., genial, moderate, temperate, khí hậu ôn, a temperate climate. moderate; middle-of-the-road.
  • Tạp âm

    acoustic noise, background noise, complex sound, hum, static
  • Cái ngàm

    bracer, bridge, stirrup bolt
  • Cái ngắt

    breaker, circuit breaker, cut-out, cái ngắt chân không nối ống mềm, hose connection vacuum breaker, cái ngắt dòng ( dùng ) dầu, oil circuit...
  • Cái ngắt mạch

    break, cut-out, interrupter, switch key, cái ngắt mạch không khí, air-break circuit-breaker
  • Đùn ra

    extrusion, extrusive
  • Đun sôi

    boil, boiling, scald
  • Đun sôi bít kín

    bubble-tight
  • Dùng

    Động từ: to employ; to use; to take, consume, employ, to use, use, utilize, arrest, brake, break, cease, cessation,...
  • Đúng

    just; exact; accurate; right; precise, accurate, correct, corrective, exact, just, precisely, imprecise, proper, regular, right, strict strict, true-running,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top