Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ốm nghén

Thông dụng

Have morning sickness.

Xem thêm các từ khác

  • Cháu đích tôn

    eldest son of one's eldest son.
  • Ốm nhom

    thin as a lath., Ốm nhom ốm nhách nhưốm nhom ( ý mạnh hơn).
  • Châu Đốc

    , =====%%found in vietnam's southernmost province of angiang, châu Đốc is the frontier town of the cửu long river delta. historically, châu Đốc...
  • Ốm o

    ailing, sickly.
  • Châu mai

    danh từ, lỗ châu mai, a loop-hole
  • Cháu ngoại

    child of one's daughter, maternal grandchild.
  • Ồm ồm

    hoarse, croaky.
  • Cháu nội

    child of one's son, paternal grandchild.
  • Òm ọp

    phó từ., splashingly.
  • Cháu rể

    husband of one's grandaughter., husband of one's niece.
  • Chầu rìa

    to look on (a game of cards..), to kibitz, chầu rìa một đám bạc, to look on a gambling bout, ngồi chầu rìa mách nước, to kibitz and give...
  • Om sòm

    noisy; uproarious., cãi cọ nhau om sòm, they quarelled noisily.
  • Ỏm tỏi

    noisy, uproarious.
  • Chầu văn

    danh từ, chant sung for a trance
  • Ôm trống

    (thông tục)be pregnant, be in the family way.
  • Om xương

    Đánh om xương to give a sound beating.
  • Ốm yếu

    feeble; thin and weak.
  • Cháy bùng

    blaze up, burst into flame[s].
  • Ồn ã

    noisy; riotous.
  • Ồn ào

    noisy., lớp học ồn ào, a noisy class., nói chuyện ồn ào, there is a din of conversation.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top