Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cháy bùng

Thông dụng

Blaze up, burst into flame[s].

Xem thêm các từ khác

  • Ồn ã

    noisy; riotous.
  • Ồn ào

    noisy., lớp học ồn ào, a noisy class., nói chuyện ồn ào, there is a din of conversation.
  • Chạy chốn

    flee, escape, run away, take flight.
  • Chạy chọt

    to solicit, hắn đút lót bọn quan lại chạy chọt chức lý trưởng, he bribed mandarins to solicit the position of village headman, chạy...
  • Chạy chữa

    to treat with every possible means (a seriously ill person), thầy thuốc đã hết lòng chạy chữa mà bệnh vẫn không giảm, despite the...
  • Ôn con

    little devil, imp.
  • Chày cối

    (thông tục) to reason absurdly and obstinately, to quibble
  • Ổn dáng

    (cũ)satisfactorily settled; proper., công việc thu xếp như thế chưa ổn đáng, the matter has not been settled satisfactorily that way.
  • Ôn dịch

    epidemic., plague, bubonic plague.
  • Chạy điện

    (y học,khẩu ngữ) electrotherapy.
  • Ôn độ

    (cũ)như nhiệt độ
  • Chạy giấy

    (từ cũ) work as a messenger.
  • Chạy hiệu

    (từ cũ, thông tục) play a secondary role, play second fiddle.
  • Ỏn ẻn

    manneristically soft-spoken.
  • Chày kình

    (văn chương, cũ) bell-stick, wooden bell-hammer.
  • Chạy loạn

    seek safety from the war, flee from the war.
  • Chây lười

    xem trây lười
  • Ơn huệ

    (địa phương) xem ân huệ
  • Ớn lạnh

    feel chilly.
  • Ôn luyện

    review (revise) and drill.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top