Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống lót

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barrel (of a pipe)
bolster
boss
box
brass punch
bus or US busing
bush
bushing
cartridge
casing
collar
coupling sleeve
cylinder liner
insert
insert liner
internal member
journal box
liner
liner bushing
pipe bush
pipe casing
shell
sleeve
socket
thimble
well casing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top