- Từ điển Việt - Anh
Ống thép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
iron pipe
steel pipe
- cọc ống thép
- steel pipe pile, tubular steel pile
- cột ống thép
- steel-pipe column
- máy đóng và nhổ cọc ống thép
- steel pipe press-in and extractor
- ống thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép nhồi bêtông
- steel pipe filled with concrete
- ống thép vỏ gợn sóng
- corrugated steel pipe
- ống thép được mạ (tráng phủ)
- galvanized steel pipe
steel tube
Xem thêm các từ khác
-
Tranzito hiệu ứng trường
fet (field-effect transistor), field effect transistor (fet), field-effect transistor (f.e.t), field-effect transistor (fet) -
Canh giữa
center justify, paramedian, common lim, middle limb, middle web, cánh giữa kéo dài, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle... -
Cánh giữa kéo dài
squeezed middle limb, stretched out middle limb -
Cánh giữa lát mỏng
thinned out middle limb -
Cánh giữa rút ngắn
reduced middle limb -
Cành gỗ khô héo
dead wood -
Cạnh gốc
base, base line, basic -
Cạnh góc vuông
right angle side -
Cánh hạ thấp
bottom wall, lowered side -
Đốt cháy
set blazing, make burn up., burn, burn down, burn off, burn up, combustion, fire, firing, ignite, sweat, quét lá rụng thành đống và châm lửa... -
Đốt cháy bề mặt
surface combustion, giải thích vn : phương pháp đốt cháy không phát sáng mà ở đó sự cháy diễn ra trên một bề mắt xốp mà... -
Đốt cháy hết
burn off, burn off away -
Đốt cháy trung gian
neutral combustion -
Đốt chính
king bolt -
Đợt chung
generic cascade -
Đột dập
extrude, extruded, punch, punch out -
Ống thiết bị
equipment bay -
Cạnh huyền
subtense -
Cạnh khép kín (đa giác)
end line -
Cành khô
brushwood, faggot wood, công việc chặt bó ( cành khô , gỗ nhọn đầu , gỗ nhỏ ), brushwood work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.