- Từ điển Việt - Anh
Ống vi âm phát
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
transmitter mouth piece
Xem thêm các từ khác
-
Cần sang số
gear shift lever knob, gearshift lever, reversing lever, shift (er) fork, khớp cầu cần sang số, gearshift lever fulcrum ball -
Cán siết
clamping handle, clamping handle, drive handle, drive tool, driver, tommy bar, cần siết mềm, flexible (drive) handle, cần siết nụ, nut driver... -
Đống phối liệu
batch pile -
Dòng phóng điện
discharge current -
Dòng phụ
inflow, inflow (ing) stream, inflow curing, sidestream, bao than lọc cho dòng phụ, sidestream stripper, giải thích vn : một dòng chất lỏng... -
Dòng quá tải
overflow, overload current, dòng quá tải giới hạn, limiting overload current -
Ống vidicon
vidicon tube, pick-up tube -
Ống vỏ
bush, jacket pipe, muff, sleeve -
Ống vô tận
endless loop cartridge -
Ống vòi
adjutage, giải thích vn : Đoạn ống ngắn lắp ở phần mở của thùng chứa chất lỏng nhằm hỗ trợ hoặc điều chỉnh lượng... -
Ống vòi rồng
fire hose or firehose, giải thích vn : vòi rồng dùng để dập lửa , lấy nước từ các nơi có nước như vòi nước máy hay ống... -
Ống vòi voi
elephant trunk -
Ống xả
bleeder pipe, blowdown pipe, blowoff pipe, delivery pipe, discharge connection, discharge pipe, discharge tube, downcomer, downpipe, drain pipe, escape... -
Ống xả (máy bơm)
discharge lift, discharge pipe -
Tranh
danh từ, Động từ, blink, thatching, compete, picture, thatch, avoid, painting, picture, thatch, to compete, to fight for, mặt phẳng tranh (... -
Cần siết nụ
knock off/on nut, nut driver or spinner, spinner handle -
Căn số
(toán) root., destiny, fate., gear shift shear, radical, gear level or gearstick, gearstick, giải thích vn : là cần dùng để chuyển đổi... -
Căn số bậc hai
root square, root, square, square root -
Cần sửa chữa
tumbledown -
Cẩn thận
Tính từ: careful, fixed carbon, precisely, imprecise, courtier, tác phong cẩn thận, a careful style of work,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.