- Từ điển Việt - Anh
Ống xả
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bleeder pipe
blowdown pipe
blowoff pipe
delivery pipe
discharge connection
discharge pipe
discharge tube
downcomer
downpipe
drain pipe
escape pipe
exhaust conduit pipe
exhaust manifold
exhaust pipe
Giải thích VN: Là ống dẫn khí từ các ống thải tới các bộ phận giảm thanh.
exhaust stack
flush pipe
outlet pipe
outlet tube
sink
stack
tail pipe
wash-down branch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
delivery stocking spout
packer tube
spout
stocking spout
Xem thêm các từ khác
-
Ống xả (máy bơm)
discharge lift, discharge pipe -
Tranh
danh từ, Động từ, blink, thatching, compete, picture, thatch, avoid, painting, picture, thatch, to compete, to fight for, mặt phẳng tranh (... -
Cần siết nụ
knock off/on nut, nut driver or spinner, spinner handle -
Căn số
(toán) root., destiny, fate., gear shift shear, radical, gear level or gearstick, gearstick, giải thích vn : là cần dùng để chuyển đổi... -
Căn số bậc hai
root square, root, square, square root -
Cần sửa chữa
tumbledown -
Cẩn thận
Tính từ: careful, fixed carbon, precisely, imprecise, courtier, tác phong cẩn thận, a careful style of work,... -
Dòng quang điện
photocurrent, photoelectric current, photovoltaic current -
Dòng quét
scan line, scanning beam, scanning line, sweep current, thời gian dòng quét tối thiểu, minimum scan line time (mslt), tần số dòng quét, scanning... -
Đồng quy
concurrent, converge, converges, homocentric, convergence, các lực không đồng quy, non-concurrent forces, hệ lực phẳng đồng quy, concurrent... -
Dòng ra
current output, effusion, outflow channel, output current, outward flux, dòng ra dc, direct current output, dòng ra ổn định, regulated output current -
Đống rác
debris, refuse heap -
Đóng rác thải
heap, landfill, storage site, waste, waste dump, waste tip -
Ống xả động cơ
exhaust duct -
Ống xả khí
exhaust hose, exhaust pipe, purge line, vent flue -
Ống xả nước
dale, discharge pipe, drain, exhaust pipe, leader, sump pipe, water discharge piping, đường ống xả nước phá băng, defrost water drain line,... -
Ống xả nước đứng
rising main, reser -
Ống xả nước mưa
leader pipe, rain conductor, rain leader, rainwater leader, rainwater pipe -
Cân thí nghiệm
chemical balance, analytic balance -
Can thiệp
Động từ: to intervene, to interfere, interpose, interfere, mediation, thấy chuyện bất bình thì phải can...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.