Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống xoắn lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coil
năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
condensing coil
cooling coil
năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity
nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil temperature
refrigerating coil

Xem thêm các từ khác

  • Canô

    belly, canoe, waterbus
  • Canô đệm hơi

    hovercraft
  • Canô đệm khí

    hovercraft
  • Canô máy đuôi tôm

    outboard motor boat
  • Dư huy

    afterglow, persistence, streaking
  • Du khách

    danh từ, tourist, tourist, tourist; traveller, du khách thường/bình dân, mass tourist, nhà ở có phòng cho du khách thuê, tourist home, nước...
  • Du kích

    Danh từ: guerilla, guerrilla, đội du kích, a guerillas unit, du kích quân, guerilla man
  • Dữ kiện

    danh từ, assumption, data, datum, document, materials, project, proposed, specified, information, data, anticipation, ex ante, data, an toàn dữ kiện,...
  • Ống xoáy

    vortex tube, ống xoáy hilsch, hilsch vortex tube
  • Ống xói

    scouring sluice, gutter, fall pipe
  • Ống xối nước

    leader pipe
  • Ốp

    Động từ., to press together., meager., coat, line, lined, slab, veneer, to goad; to prod., ốp hai hòn gạch, to press two brick together., cua...
  • Canxi

    calcia, calcareous spar, calcite, đá vôi canxi, calcite limestone, giải thích vn : tên hóa học của vôi , là một canxi ôxít hình thành...
  • Dư lại

    residuary
  • Du lịch

    Động từ: to travel; to tour, tourism, tour desk, tourism, travel, đi du lịch ở ngoại quốc, to tour a foreign...
  • Du lịch bằng ô tô

    vehicle tourism
  • Du lịch để hiểu biết

    cognitive tourism
  • Ốp mặt

    surfacing, box ub, clad, face, line, veneer
  • Ốp ray

    fish, strap
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top