Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ở truồng

Thông dụng

Have ones trousers off, have no trousers on.

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng ra gì

    uninteresting, dull, dry., good - for - nothing, worthless.
  • Ô uế

    tính từ., dirty; impure; filthy.
  • Chẳng sao

    not to matter., nếu bạn không giúp tôi được cũng chẳng sao, if you can't help me, it doesn't matter.
  • Chẳng thà

    better, would rather
  • Chẳng trách

    no wonder, little wonder., dậy muộn chẳng trách chậm là phải!, got up late. no wonder you are so late.
  • Chàng trai

    [young] fellow, lad.
  • O xi

    (hóa)oxygen.
  • Chạng vạng

    Danh từ.: twilight, dusk, từ mờ sáng đến chạng vạng, from dawn to dusk, trời đã chạng vạng, it...
  • Hạ chí

    danh từ, summer solstice, summer solstice
  • Hạ giá

    Động từ, cheapen, devaluate, bearish, cheapen, mark-down, price cut, slash prices, slash prices (to...)
  • Chẳng vừa

    no less terrible., cậu ta cũng chẳng vừa đâu, he is no less terrible, he is as terrible as anybody.
  • burst out crying
  • Chanh

    Danh từ.: lemon, nước chanh, lemon squash, lemonade.
  • Oa oa

    to wail.
  • Oa trữ

    to conceal; to receive; to harbour., oa trữ đồ ăn cắp, to receive stolen goods.
  • Oác oác

    to croak.
  • Oách

    swell., dapper., diện oách, to put on one's swell clothes., cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh, he looks very dapper in...
  • Chành bành

    (địa phương) wide open.
  • Oai

    danh từ., tính từ., stateliness; majestry; imposing appenrance., stately; majestic.
  • Chành chọc

    tease one another (said of children).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top