Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Oác oác

Thông dụng

To croak.

Xem thêm các từ khác

  • Oách

    swell., dapper., diện oách, to put on one's swell clothes., cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh, he looks very dapper in...
  • Chành bành

    (địa phương) wide open.
  • Oai

    danh từ., tính từ., stateliness; majestry; imposing appenrance., stately; majestic.
  • Chành chọc

    tease one another (said of children).
  • Chanh chòi

    ill-natured, cantankerous (said of children)
  • Oái ăm

    awkward., crotchety; whimsical., cảnh ngộ oái oăm, an awkward situation;
  • Chánh chủ khảo

    chairman of the examiners board
  • Hạ mình

    Động từ, humble, to condescend; to demean oneself
  • Hạ nghị viện

    lower house, house of commons, house of representatives (mỹ)., lower house
  • Oai danh

    power and reputation.
  • Chanh chua

    sharp-tongued, tart, sour, những lời chanh chua, tart words, ăn nói chanh chua, to have a sharp tongue, con người chanh chua, a person with a...
  • Oai hùng

    tính từ., formidable, awe-inspiring.
  • Oải hương

    (thực vật)lavender.
  • Chanh đào

    [a variety of] lemon with rosy pulp.
  • Oai linh

    tính từ., impressvely holy.
  • Chánh hội

    speaker of the rural assembly (ở bắc bộ, thời thuộc pháp)
  • Oai nghi

    như uy nghi
  • Chạnh lòng

    (to be) affected, (to be) moved, heart-rended
  • Oai nghiêm

    tính từ., grave; solemn.
  • Chánh sứ

    chief envoy (of a feudal mission), như công sứ, nguyễn du đã từng được cử làm chánh sứ sang trung quốc, nguyen du was once appointed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top