Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Yeah; yes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ứ đọng

    Thông dụng: tính từ, stagnant
  • Ú ớ

    Thông dụng: Động từ, to babble; to stammer
  • Ùa

    Thông dụng: Động từ, to flow, to rush
  • Hậu thuẩn

    Thông dụng: force in support in the rear, support rear troops., một chính quyền được toàn thể nhân dân...
  • Ủa

    Thông dụng: từ cảm thán, well! ooh !
  • Ưa

    Thông dụng: Động từ, be fond of, like
  • Ứa

    Thông dụng: Động từ: to go stool; to defecate, ỉa chảy, have diarrorhea
  • Ực

    Thông dụng: phó từ, swillingly, with a gulping
  • Háy

    Thông dụng: Động từ, to look askance at; to look black at someone
  • Hãy

    Thông dụng: let; let's; still; yet, hãy ra sức làm việc, let's strike to work
  • Hấy

    Thông dụng: badly done (of rice, cake...).
  • Ủi

    Thông dụng: Động từ, to iron, to bulldose, to shoo
  • Hẩy

    Thông dụng: Động từ, to push
  • Ung

    Thông dụng: tính từ, addle, rotten
  • Úng

    Thông dụng: tính từ, waterlogged
  • Hây hây

    Thông dụng: rosy, ruddy., má đỏ hây hây, rosy cheeks., Ông cụ da đỏ hây hây, an old man with a ruddy...
  • Ưng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, sparrow hawk, to agree, to accept
  • Hây hẩy

    Thông dụng: whiffing., gió nồm hây hây, there was a whiff of south-easterly wind.
  • Ung dung

    Thông dụng: tính từ, deliberate
  • Thông dụng: open slightly., break., trời hé sáng + dawn (the day) was breaking., hé cửa, to open a door slightly.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top