Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Am pe

Thông dụng

Danh từ
Ampere

Xem thêm các từ khác

  • Ám tả

    danh từ, dictation
  • Âm thầm

    Tính từ: silent, cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người, a silent struggle against...
  • Ẩm thấp

    Tính từ: humid, damp, dank, căn nhà này ẩm thấp, this house is dank, khí hậu ẩm thấp, a dank climate
  • Mớm cung

    prime (the witress) about what to say.
  • Mớm lời

    put works into (someone s) mouth, prime (someone) about what to say; spoonfeed (nghĩa bóng).
  • Âm ti

    như âm phủ
  • Móm mém

    completely toothless, having lost all one's teeth.
  • Ấm tích

    danh từ, china teapot
  • Mồm mép

    tongue., gift of the gad., mồn mép đều giả, a caddish tongue., thằng bé mồm mép gớm, the littleboy has real gift of the gad., mồm loa...
  • Mồm miệng

    mouth, tongue., giữ mồm giữ miệng, to think twice about speaking.
  • Âm tín

    Danh từ: news, biệt vô âm tín, to vanish off, to vanish without trace
  • Mơm nước

    water-line (on a ship's side).
  • Âm u

    tính từ, gloomy, dreary, sombre
  • Mơm trớn

    careaa, fondle; blandish, cajole., mẹ mơm trớn con, the mother caressed her child.
  • Móm xều

    uglily toothless, having toothless and deformed gums.
  • Ấm ức

    tính từ, full of pent-up anger, full of pent-up resentment
  • Âm vị học

    danh từ, phonology, phonemics
  • Món ăn

    / dɪʃ /, dish., cửa hàng này bán nhiều món ăn, this shop sells many dishes., món ăn đặc biệt, a special dish, a speciality.
  • Âm ỷ

    tính từ, âm ỉ, âm ỉ
  • Amen

    amen, xin được như nguyện, amen!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top