Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ao

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Pond

Động từ

To measure roughly, to measure approximately
ao thúng thóc
to measure approximately a basket of paddy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mere
pond
pool
casing
coat
cover
jacket
mantle
revetment
fictitious
imaginary
unreal
virtual

Giải thích VN: Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top