Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Apitaxy pha hơi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vapor phase epitaxy

Xem thêm các từ khác

  • Sự vỡ tự phát

    spontaneous breaking
  • Sự vỡ tung

    bursting-off
  • Sự vỡ vụn

    shattering, bursting-off
  • Sự vón cục

    caking, clothing, coagulation, clotting, curdling
  • Sự vòng

    turn, bellying, camber, bending, camber, deflection, flexion, flexure, sagging, slack, swag, sự võng do tải tĩnh, static deflection, sự võng của...
  • Ngạch ngân hàng

    bank balances
  • Ngách tunen

    tunnel niche
  • Ngách tùng

    conarial recess, pinela recess, recessus pinealis
  • Ngại

    worried; hesitant; fearful., Động từ., afraid, moth, ái ngại, to feel sorry for., to fear; to be afraid.
  • Ngàm

    dovetail halving., bind, brace, bracing, buckle, clamped, jam, pinch, rabbet joint, restraining, restraint, stiff, batch, dipping, immerse, soak, steep,...
  • Ngầm (dưới đất)

    subterranean, underground, bể chứa dầu ngầm dưới đất, underground oil storage, công sự ngầm dưới đất, underground casemate-type...
  • Ngầm (nước)

    phreatic
  • Ngàm 2 đầu

    fixed at two ends
  • Ngàm chặt

    dead embedding, stiff
  • Ngâm chiết

    abstract, erode, extract, infuse, leach, leaching, lixiviate, lixiviate, percolate, nước ngâm chiết, leach liquor, quá trình nghiền và ngâm...
  • Ngâm chìm được

    submersible
  • Ngâm chống thối

    burnettize, giải thích vn : ngâm vải hoặc gỗ vào dung dịch kẽm clorua để chống thối , mục ; một phương pháp đã lỗi [[thời.]]giải...
  • Ắt có

    necessary condition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top