Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự vòng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

turn
bellying
camber

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bending
camber
deflection
sự võng do tải tĩnh
static deflection
flexion
flexure
sagging
sự võng của vòm
arch sagging
sự võng xuống của cửa
sagging door
slack
swag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top