- Từ điển Việt - Anh
Atfan
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
asphalt
- áo đường bằng bê tông atfan
- full-depth asphalt pavement
- atfan bằng đá tự nhiên
- natural rock asphalt
- atfan becmut
- bermuda asphalt
- atfan bọt
- foamed asphalt
- atfan cát
- sand asphalt
- atfan cát
- sheet asphalt
- atfan chảy
- mastic asphalt
- atfan cứng
- hard asphalt
- atfan cuộn tròn
- rolled asphalt
- atfan dầu mỏ
- oil asphalt
- atfan dầu mỏ
- petroleum asphalt
- atfan dùng làn đường
- road asphalt
- atfan làm đường
- paving asphalt
- atfan làm đường
- road asphalt
- atfan lỏng
- asphalt grout
- atfan matít
- mastic asphalt
- atfan mềm
- viscous asphalt
- atfan nặng
- heavy asphalt
- atfan nguội
- cold asphalt
- atfan nhựa đường
- tar asphalt
- atfan ở hồ
- lake asphalt
- atfan pha cao su
- rubberized asphalt
- atfan pha cát
- sand asphalt
- atfan pha loãng
- cutback asphalt
- atfan phiến
- plate asphalt
- atfan quánh
- heavy asphalt
- atfan rải nguội
- cold-laid asphalt
- atfan rải đường
- road asphalt
- atfan rắn
- solid asphalt
- atfan sạch
- refined asphalt
- atfan sạch
- stright asphalt
- atfan sệt
- heavy asphalt
- atfan thiên nhiên
- native asphalt
- atfan thô
- crude asphalt
- atfan thuần nhất
- refined asphalt
- atfan tinh chế
- refined asphalt
- atfan trộn cát
- sand asphalt
- atfan trộn đất
- soil-asphalt
- atfan đá
- rock asphalt
- bê tông atfan
- asphalt-concrete
- bê tông atfan (chảy) lỏng
- cast asphalt concrete
- bê tông atfan cát
- sand asphalt concrete
- bê tông atfan cốt liệu to
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan cứng
- hard asphalt concrete
- bê tông atfan dẻo
- plastic asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse asphalt concrete
- bê tông atfan hạt lớn
- coarse-grained asphalt concrete
- bê tông atfan hạt nhỏ
- fine-grained asphalt concrete
- bê tông atfan nóng
- hot-laid asphalt concrete
- bê tông atfan sỏi
- asphalt concrete
- bê tông atfan đúc
- cast asphalt concrete
- bột atfan
- asphalt powder
- công tác rải atfan
- asphalt works
- công tác đổ atfan
- asphalt work
- cốt liểu tẩm atfan
- asphalt-coated aggregate
- cốt liệu tẩm atfan
- asphalt-coated aggregate
- gạch vuông atfan
- asphalt tile
- hỗn hợp atfan nguội
- asphalt cold mix
- hỗn hợp atfan rải đường
- asphalt paving mixture
- hỗn hợp nguội atfan
- cold-mix asphalt
- lớp kết dính bê tông atfan
- asphalt binder course
- lớp mòn bê tông atfan
- asphalt overlay
- lớp mòn bê tông atfan
- asphalt-wearing course
- lớp đệm atfan
- asphalt mattress
- ma tít atfan
- asphalt mastic
- ma tít atfan
- mastic asphalt
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường atfan tấm
- asphalt block pavement
- mặt đường bê tông atfan
- asphalt concrete pavement
- mặt đường lát phiến atfan
- asphalt block pavement
- máy rải atfan
- asphalt paving plant
- máy rải bêtông atfan
- asphalt paver
- máy rải bêtông atfan
- asphalt spreader
- máy trộn atfan
- asphalt plant
- máy trộn bêtông atfan
- asphalt plant
- máy trộn bêtông atfan
- asphalt-concrete mixing plant
- nền đường bê tông atfan
- asphalt base course
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete base
- nhựa atfan
- asphalt tar
- phiến atfan lát đường
- asphalt paving block
- sơn atfan
- asphalt paint
- sơn bóng atfan
- asphalt varnish
- sự lát bằng phiến atfan
- asphalt block paving
- sự rải atfan
- asphalt work
- tấm atfan
- sheet asphalt
- tấm vuông atfan
- asphalt tile
- thợ bêtông atfan
- asphalt worker
- thợ máy là atfan
- asphalt finisher
- trạm trộn atfan
- asphalt mixing plant
- vécni atfan
- asphalt varnish
- vữa atfan
- asphalt mortar
- vữa atfan
- mastic asphalt
- đá atfan
- rock asphalt
- đường đất-atfan
- soil asphalt road
Xem thêm các từ khác
-
Sự võng của vòm
arch sagging -
Sự vọt ra
spirt -
Sự vừa đông kết
setting or mortar -
Ngàm đàn hồi
elastic restraint -
Ngàm di động
sliding restraint -
Ngàm dọc
longitudinal restrainer -
Ngàm giữ ray
anticreeper, giải thích vn : một thiết bị dùng để tránh cho đường ray khỏi [[bị.]]giải thích en : a device used to prevent the... -
Ngàm hãm
brake shoe -
Ngàm hở
open restraint -
Ngàm hốc của dầm
sealing of aperture for beam -
Ngàm kẹp bản giằng
side jaw switch clip -
Ngàm khớp
clamped pinned -
Atfan bằng đá tự nhiên
natural rock asphalt -
Atfan becmut
bermuda asphalt -
Atfan bọt
foamed asphalt -
Atfan cát
sand asphalt, sheet asphalt, bê tông atfan cát, sand asphalt concrete -
Atfan chảy
mastic asphalt -
Atfan cứng
hard asphalt, bê tông atfan cứng, hard asphalt concrete -
Atfan cuộn tròn
rolled asphalt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.