Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Axit cacbonic

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carbon dioxide
carbonic acid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

carbonic acid

Xem thêm các từ khác

  • Sự xả cống

    sluicing
  • Sự xả hết

    emptying, depletion
  • Sự xả hơi nước

    steam outlet
  • Sự xả khí

    emanation, aeration, air drain, air escape, air exhaust, breathing, deaeration, exhaust, gas outlet, pumping, scavenging
  • Sự xả không khí

    air discharge, air exhaust, air outlet
  • Sự xả không tải

    pressure regulator
  • Ngăn ba sao

    three-star compartment
  • Ngăn bể lắng

    settling tank
  • Ngăn cách

    separate., enclose, guard, insulate, insulation, vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách, one's own gaden and the next one are...
  • Ngăn cấm

    Động từ., barred, inhibit (vs), interdict, to forbid; to debar.
  • Ngăn cản

    hinder, hamper., inhibit, prevent, restrain, restraint, stem, prohibit, ngăn cản công việc người khách, to hinder other's work., tư tưởng...
  • Ngăn chặn

    prevent, stop., barricade, disable, inhibit, inhibit (vs), localize, lock, preventive, inhibitory, ngăn chặn bọn buôn lậu, to prevent the smuggler...
  • Ngăn cháy

    flash barrier, fire isolated, cầu thang ngăn cháy, fire isolated stairway, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated ramp, hành lang ngăn cháy, fire...
  • Ngăn che

    shied, shield
  • Axit đialuric

    dialuric acid, hydroxybarbituric acid, tartronylurea
  • Axit đổ ắcqui

    battery electrolyte, battery acid
  • Axit dùng khi hàn

    killed spirits
  • Axit hóa

    acidation, acidifiable, acidify, acidization, acidize, acidulate, acidulation, acidate, acidating, acidifiable, acidify, axit hóa dư, over-acidify, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top