Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bài diễn văn

Thông dụng

Danh từ

Speech, address
bài diễn văn khai mạc
opening speech, inaugural speech
bài diễn văn bế mạc
closing speech
đọc diễn văn
to make (deliver) a speech
bài diễn văn nẩy lửa
inflammatory speech
bài diễn văn lôi cuốn
spellbinding speech

Xem thêm các từ khác

  • Nằm meo

    be at a loose end.
  • Bái hoả giáo

    danh từ, zoroastrianism
  • Năm mới

    new year, chúc mừng năm mới, happy new year.
  • Bải hoải

    Tính từ: limp with weariness, drooping from exhaustion, bải hoải chân tay, limbs drooping from exhaustion, người...
  • Nằm mộng

    như nằm mê
  • Năm một

    every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)., Đẻ năm một, to have a baby every year.
  • Bài khoá

    danh từ, text
  • Năm năm

    every year, yearly.
  • Nầm nập

    flocking, in dense crowds.
  • Bài lá

    playing-card.
  • Bài làm

    danh từ, task, exercise, theme
  • Bại liệt

    Tính từ: paralyzed, crippled, bệnh bại liệt, polio (-myelitis), dịch bại liệt, a polio epidemic, tiêm...
  • Nằm ngủ

    Động từ., to lie dormant.
  • Bái lĩnh

    Động từ, to receive with a kowtow
  • Nam nhi

    son, man.
  • Bại lộ

    Động từ: to come to light, to be revealed, to be out, việc chẳng may bại lộ, unfortunately, the thing is...
  • Bài luận

    danh từ, essay, composition
  • Nằm nơi

    như nằm bếp
  • Bãi miễn

    Động từ, to revoke the mandate of
  • Nam nữ

    Danh từ.: male and female., nam nữ thí sinh, male and female canditates.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top